Có 1 kết quả:

赤道 chì dào ㄔˋ ㄉㄠˋ

1/1

chì dào ㄔˋ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

equator (of the earth or astronomical body)

Bình luận 0